Không ai thật sự bước vào một bài tiểu luận - một thể loại gắn với phê bình văn học - bằng đôi chân của lý trí. Người viết phê bình, trước hết, là kẻ đi giữa hai bờ: giữa học thuật và đời sống, giữa khát vọng hiểu và khát vọng được chạm vào cái đẹp. Ở đó, chữ không chỉ là công cụ, mà là không khí để thở. Mỗi dòng viết ra là một nhịp sống, mỗi lập luận là một cách tự hỏi: “Tôi đang sống cùng điều mình viết đến mức nào?”
![]() |
| Phê bình văn học: các nhà phê bình đang cắt bỏ những đoạn trong sách khiến họ không vừa ý (khoảng năm 1830). |
Trong hoàn cảnh cụ thể này, cần tách biệt rành mạch giữa phê bình và lý luận, dù người ta vẫn nhầm lẫn khi gắn hai khái niệm này với nhau. Phê bình là cảm xúc được suy nghĩ- lý luận là tư tưởng được khái quát. Phê bình là văn chương, vì nó viết bằng cảm xúc và ngôn ngữ sống- lý luận là triết học của văn chương, vì nó truy tìm bản chất và quy luật của cái đẹp.
Nếu triết học tìm kiếm chân lý, văn chương đi tìm cái đẹp, thì phê bình - lắng nghe cả hai - đi tìm ý nghĩa sống còn của việc viết. Viết tiểu luận phê bình không phải để chốt nghĩa, mà để mở ra khả năng đối thoại giữa người viết và thế giới. Nó không chỉ là thao tác phê bình; nó là một hình thức tồn tại.
Trong lịch sử văn học phương Tây, tiểu luận từng được xem là thể loại của tự do - nơi Montaigne viết như thở, Nietzsche viết như hô gió, và Barthes viết như đang yêu. Họ không lý giải thế giới, mà đi dạo trong thế giới bằng chữ. Ở Việt Nam, sau bao thập kỷ phê bình gắn chặt với chính luận và nhiệm vụ, tiểu luận dần trở lại như một không gian của cái tôi tư duy và xúc cảm, nơi nhà phê bình không còn làm quan toà cho văn chương, mà trở thành người tri kỷ của nó.
Phê bình, khi đạt đến độ chín, là một hành vi sống. Bởi ở đó, lý luận không đứng ngoài quan sát, mà tan vào cảm xúc; khái niệm không đóng khung, mà rung động. Mỗi đoạn văn là một nhịp hô hấp giữa cái lạnh của tư duy và hơi ấm của đời người. Người viết tiểu luận - nếu còn một đức tin - thì đó là đức tin rằng chữ nghĩa có thể lay động con người, rằng phê bình văn học, nếu viết bằng tim, có thể làm mềm lại những gì đã trở nên chai sạn trong cảm xúc và nhận thức.
Có những nhà phê bình bước vào văn chương như bác sĩ bước vào phòng mổ: lạnh lùng, chính xác, vô cảm. Nhưng cũng có người bước vào như một người tình: run rẩy, say mê, dẫu biết có thể sẽ thất vọng. Chính họ đã khiến phê bình không còn là mổ xẻ, mà là một cuộc sống song hành với văn chương.
Trong nghĩa đó, viết phê bình là cách người viết tự tồn tại có ý nghĩa. Bởi mỗi lần họ chạm đến một văn bản, là một lần họ soi vào chính mình. Cũng như nhà thơ phải chấp nhận cô đơn để viết ra tiếng nói của tập thể, người viết tiểu luận phải chấp nhận đi trong vùng sương mờ của tri thức và cảm xúc. Họ không sở hữu chân lý, chỉ mang theo ánh đèn nhỏ của hiểu biết, để soi vào vùng chữ đang run rẩy trước mặt. Họ đọc không chỉ để biết tác giả nói gì, mà để hiểu tại sao một con người lại có thể nói như thế.
Một bài tiểu luận phê bình hay, vì thế, không bao giờ khép lại. Nó giống một dòng sông: không ở đâu bắt đầu, không ở đâu kết thúc. Người viết và người đọc cùng trôi trên đó, cùng bị cuốn đi, cùng soi thấy bóng mình trong những lớp nước của nghĩa.
Phê bình, trong nghĩa ấy, không còn là hành động của kẻ đứng ngoài - mà của kẻ bị hút vào bên trong, dấn thân vào vùng nguy hiểm giữa hiểu và cảm. Một câu chữ, nếu đủ mạnh, có thể đánh thức cả hệ thần kinh của người viết. Một đoạn thơ, nếu đủ thật, có thể khiến nhà phê bình im lặng hàng giờ. Cái im lặng ấy chính là giới hạn của lý trí, và là nơi phê bình bắt đầu - như một hành vi sống, chứ không chỉ là thao tác của nghề.
Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Đăng Điệp, Ngô Văn Giá hay những người trẻ hơn như Phùng Gia Thế, Hà Thanh Vân, Nguyễn Thanh Tâm đều đang cất bước trên hành trình ấy: họ không viết phê bình như những bản án, mà như những cuộc đi bộ trong mê cung của ngôn ngữ. Họ biết dừng lại, biết lắng nghe, biết hoang mang - và chính sự hoang mang ấy làm nên phẩm giá cho phê bình đương đại.
Nguyễn Quang Thiều lại là một trường hợp khác: ông không phải nhà phê bình theo nghĩa nghề nghiệp, nhưng mỗi bài viết của ông về thơ, về người viết, đều là một tiểu luận triết học mang cảm xúc văn chương. Ở Nguyễn Quang Thiều, phê bình mang dáng dấp của một lời cầu nguyện - nơi chữ nghĩa trở thành phương tiện để con người đi qua bóng tối của hoang mang.
Phê bình, khi trở thành văn chương, không còn cần lý thuyết làm cột trụ. Nó chỉ cần một linh hồn để thở. Khi Inrasara nói : “Thi sĩ nhạy cảm với cái mới, thức tỉnh và làm cho mọi người tỉnh thức về các tai họa” - thì đó không phải tuyên ngôn, mà là lời thì thầm của kẻ lữ hành đang đi qua sa mạc của chữ. Phê bình - như thế - đã rời khỏi chiếc ghế học viện để trở về bàn viết của con người.
Viết tiểu luận là thử sống trong chữ. Viết để hiểu, nhưng cũng để được sống lại trong cảm giác của người khác. Khi ta viết về một bài thơ, thực ra ta đang viết về chính mình: về nỗi khao khát được cảm thấy, được tin, được hiện diện. Phê bình, trong tầng sâu nhất, là một hành vi yêu - yêu cái đẹp, yêu ngôn ngữ, và đôi khi, yêu cả nỗi thất vọng rằng cái đẹp ấy có thể không còn chạm được đến ai.
Phê bình, trong hình dung cổ điển, từng là một tòa án nghiêm khắc. Nhà phê bình ngồi trên ghế cao, trước mặt là văn bản bị đưa ra xét xử. Họ đeo kính, cầm bút đỏ, và tin rằng nhiệm vụ của mình là xác định đâu là cái đúng, đâu là cái sai, đâu là cái hay, đâu là cái dở. Nhưng mọi tòa án đều có một ngày tan rã - và phê bình cũng thế. Khi con chữ không còn phục tùng lý tính, phê bình buộc phải bước ra khỏi vai trò quan tòa để trở thành người lữ hành.
Trong thế giới hậu hiện đại, người viết không còn tin rằng có thể “giải nghĩa” trọn vẹn một văn bản. Bởi ngay từ khoảnh khắc đầu tiên, văn bản đã chứa vô số “mảnh nghĩa trôi nổi” - như những hạt bụi ánh sáng trong không khí, ai chạm vào cũng thấy khác. Phê bình không thể bắt chúng lại, chỉ có thể đi giữa chúng, nghe chúng xôn xao.
Có lẽ vì thế, ngày nay, nhà phê bình không phải người phán xét, mà là kẻ sống cùng văn bản - lắng nghe hơi thở, cảm nhận nhịp tim, đo thân nhiệt của chữ. Ở đó, lý tính chỉ là một người bạn đồng hành, không còn là người cầm roi. Sự thấu hiểu không đến từ phân tích, mà từ nhập cảm. Một bài phê bình hay không nhất thiết phải sắc sảo về luận điểm, mà trước hết phải đúng nhịp cảm xúc với văn bản mà nó đang nói tới.
Derrida từng nói: “Không có gì ở ngoài văn bản.” Nhưng có lẽ, điều ông muốn nói sâu hơn là: không có gì ở ngoài hành vi đọc. Người phê bình, trong nghĩa ấy, không phải người phiên dịch, mà là người tái sinh văn bản trong một đời sống khác. Mỗi bài phê bình là một lần viết lại, một lần cấy lại linh hồn. Phê bình, lúc ấy, không còn là bóng của văn học, mà là một dạng ánh sáng khác của cùng một mặt trời.
Cái đẹp của phê bình nằm ở chỗ: nó không bao giờ dừng ở kết luận. Một bài phê bình tốt, cũng như một bài thơ hay, là bài khiến người đọc tiếp tục nghĩ, tiếp tục sống, tiếp tục nghi ngờ. Lý tính giúp ta hiểu, nhưng chính sự mơ hồ mới khiến ta ở lại. Bởi hiểu chỉ kéo dài trong khoảnh khắc, còn xúc cảm thì sống lâu hơn trí tuệ. Khi phê bình biết run rẩy trước cái đẹp, nó bước ra khỏi tòa án của lý tính và trở thành một hình thức của nhân tính.
Ở Việt Nam, sự chuyển mình ấy diễn ra âm thầm mà sâu sắc. Từ chỗ phê bình là công cụ định hướng và minh hoạ cho ý thức hệ, nó dần trở thành một hình thức tự do sáng tạo. Những cây bút như Đỗ Lai Thúy, Phạm Xuân Nguyên, Inrasara, Văn Giá hay sau này là Nguyễn Hoài Nam, Phùng Gia Thế đã mở rộng biên giới của phê bình: họ viết bằng ngôn ngữ của văn chương, pha giọng triết học, nhịp thơ, thậm chí cả nụ cười mỉa mai. Họ không đứng ngoài mà bước vào, không giảng giải mà trò chuyện.
Đọc những bài phê bình của những cây bút ấy, ta nhận ra rằng “lý tính” đã không còn là ngôi vua. Nó nhường chỗ cho “trực giác”, “ký ức”, “linh cảm” - những vùng mờ nhưng đầy sức sống. Có khi một nhận xét chỉ là một câu văn, nhưng vang vọng cả một chiều sâu: “Nếu coi tập thơ này như một giấc mơ-thơ mang năng lực xoa dịu những vết thương đang hoác ra từ cơn địa chấn dữ dội nhất trong cuộc đời Hoàng Cầm, thì 5 đêm của nhịp Một - Khấn nguyện, có thể nói, chính là 5 mảnh mơ-thơ linh diệu nhất của một đời thơ.” (Nguyễn Hoài Nam). Câu đó không phải khái niệm, mà là một nốt nhạc, vang lên giữa khung trời ngôn ngữ đang nứt ra từng mảng.
Người viết phê bình hôm nay- vì thế- phải có năng lượng sáng tạo không kém nhà văn, nhà thơ. Họ phải dám mơ, dám sai, dám đi ra khỏi biên giới của đúng - sai, để chạm đến điều thật hơn: sự sống động của chữ. Và khi đó, phê bình mới thực sự trở thành văn chương - một thứ văn chương của sự phản tư, của cái đẹp biết tự soi mình.
Và ở nơi giao thoa giữa lý trí và xúc cảm ấy, phê bình tìm thấy sứ mệnh mới: không dạy dỗ, mà thức tỉnh. Nó không còn đóng vai người phán xét, mà trở thành người đánh thức: đánh thức trong ta khả năng nhìn thế giới bằng con mắt của ngôn ngữ, bằng trái tim của chữ. Khi phê bình biết khóc, biết cười, biết ngừng lại trước một câu thơ, nó đã trở về với cội nguồn của văn chương: khả năng làm con người trở nên mềm hơn, sáng hơn, nhân hậu hơn.
Mời xem tiếp bài kỳ 2 ở đây: