Cái lạnh không ào ạt như gió chướng, nó len lỏi, mơn man, đủ để một kẻ quen nắng phương Nam phải co người lại trong chiếc áo sơ mi đã sờn vai. Tôi khi ấy, một mình giữa bến xe Giáp Bát, tay xách va li, tay kia ôm khư khư cây đàn nguyệt bọc trong bao da nhựa tróc sờn cũ kĩ, ngơ ngác như một nốt nhạc lạc vào một bản giao hưởng hoàn toàn xa lạ.
|
Tôi đã từ chối những phòng trọ mới xây, tiện nghi gần nhạc viện. Linh tính của một kẻ theo đuổi âm nhạc dân tộc mách bảo tôi rằng, muốn hiểu được tiếng lòng của đất này, phải sống giữa nơi hồn cốt của nó được lưu giữ trọn vẹn nhất. Và rồi tôi tìm thấy nó. Một căn gác hai của ngôi nhà cổ sâu trong Ngõ Huyện, con ngõ nhỏ chỉ đủ cho hai chiếc xe máy tránh nhau, nằm nép mình bên hông Nhà thờ Lớn. Bà chủ nhà, một cụ bà gốc Hà thành, mái tóc bạc trắng vấn gọn, sau khi nhìn tôi từ đầu đến chân, rồi nhìn xuống cây đàn, chỉ khẽ gật đầu. Cầu thang gỗ cọt kẹt dưới mỗi bước chân tôi. Căn phòng không rộng, nhưng trần nhà cao và thoáng đãng. Nền gạch hoa từ thời Pháp đã mờ đi những hoa văn kiêu kì. Từ ô cửa sổ gỗ, tôi không nhìn ra mặt đường, mà nhìn vào một khoảng sân trời - một “giếng trời” đặc trưng, nơi ánh sáng, mưa nắng và cả âm thanh của mấy nếp nhà cùng chia sẻ với nhau.
Đêm đầu tiên, tôi thực sự cảm nhận mình đang ở trong lòng của quá khứ. Tiếng chuông Nhà thờ Lớn buông ngân nga, trầm mặc, xuyên qua những lớp tường vôi vàng đã bong tróc, dội vào không gian tĩnh mịch. Cái âm thanh thánh đường ấy thật khác xa tiếng đờn ca tài tử trong những đêm trăng sáng ở quê nhà. Trong cái tĩnh lặng được đong đếm bằng tiếng chuông ấy, tôi mở cây đàn. Người miền Nam gọi nó là đờn kìm. Tôi gảy thử một câu trong bản Tứ đại oán, nhưng lạ thay, tiếng đàn quen thuộc bỗng trở nên lạc lõng, chơ vơ giữa bốn bức tường rêu phong. Nó như một lữ khách phương Nam, mang cái tình chân chất, phóng khoáng, bỗng ngẩn ngơ trước sự thâm trầm, cổ kính của đất kinh kì. Những cuộc điện thoại vội vàng từ chiếc Nokia đen trắng không sao chở hết được nỗi lòng, nên tiếng đàn trở thành người bạn duy nhất để tôi tâm sự.
Những tháng ngày sau đó là một cuộc đối thoại âm thầm. Tôi vẫn đến nhạc viện mỗi ngày, nhưng cảm xúc thực sự của tôi lại bắt đầu khi tôi trở về căn gác trọ. Nhạc viện dạy tôi kĩ năng biểu diễn, còn Hà Nội dạy tôi cái hồn. Tôi học được sự kiên nhẫn từ cụ bà chủ nhà, người ngày ngày vẫn cặm cụi ngồi bên cửa sổ khâu vá. Tôi học được “chất thơ” trong tiếng rao đêm “Ai xôi lạc, bánh khúc đây...” lảnh lót rồi tan vào thinh không. Tôi học được sự trầm mặc trong tiếng chuông nhà thờ, và cả sự mạnh mẽ trong tiếng lá bàng rơi xao xác trên mái ngói âm dương mỗi độ đông về.
|
Có những đêm, sau nhiều giờ vật lộn với một câu luyến láy mà thầy chê là “hôi cây”, tôi nản lòng gác đàn sang một bên. Ngồi bên cửa sổ, nhìn xuống khoảng sân trời, tôi thấy ánh đèn vàng hắt ra từ các ô cửa sổ khác, nghe loáng thoáng tiếng bát đũa, tiếng người ta trò chuyện. Bất chợt, từ căn nhà đối diện, một giai điệu Người Hà Nội của Nguyễn Đình Thi vang lên từ chiếc radio cassette cũ kĩ. Giai điệu ấy, trong không gian ấy, bỗng có một sức lay động lạ thường. Tôi cầm đàn lên, không gảy những bản nhạc cổ nữa, mà thử đàn theo giai điệu vừa nghe được. Những ngón tay của một gã trai Cà Mau đang cố gắng “nói” giọng Hà Nội. Nó còn vụng về, nhưng lần đầu tiên, tôi thấy cây đàn của mình đang thực sự trò chuyện với nơi này.
Bà chủ nhà ít nói, nhưng thi thoảng, khi tôi đang đàn, bà lại lặng lẽ pha một ấm trà sen nóng, đặt bên ngoài cửa phòng tôi. Bà không nói gì, chỉ có nụ cười móm mém, nhưng tôi hiểu đó là một sự chấp thuận. Tiếng đàn của tôi, với cái âm sắc phương Nam, đã không còn làm phiền đến sự tĩnh lặng của ngôi nhà cổ, mà đã trở thành một phần của nó.
Nhiều năm đã trôi qua. Tôi đã rời khỏi căn phòng trọ nhỏ bé ấy, nhưng những kí ức thì vẫn còn vẹn nguyên trong từng phím đàn. Cây nguyệt cầm năm xưa vẫn theo tôi, giờ đây trên thân nó đã hằn thêm nhiều vết xước của thời gian, của những chuyến đi. Vầng trăng trên trời là một, nhưng vầng trăng trong tay tôi, cây nguyệt cầm tri kỉ, lại mang bóng hình của cả hai phương trời. Tiếng đàn của tôi giờ đây có vị mặn mòi của biển rừng Cà Mau và cả hương nồng của hoa sữa Hà Nội.
Hành trình từ đất Mũi ra Thủ đô để theo đuổi một giấc mơ âm nhạc, rốt cuộc lại là hành trình tôi tìm thấy sự hài hòa trong chính tâm hồn mình. Tôi đã không chọn lựa, không từ bỏ. Tôi đã học được cách để phù sa phương Nam bồi đắp cho sự cổ kính của đất Bắc, để tạo nên một giai điệu của riêng tôi, một tiếng đờn kìm mang hồn cốt của cả hai miền đất, vang lên giữa lòng Hà Nội.