Quê ngoại tôi ở Đình Dù – một làng nhỏ thuộc xã Vạn Xuân xưa, nay là xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên. Nơi ấy, năm 1958, Bác Hồ đã từng về thăm. Mỗi khi nghe lại câu thơ của thầy giáo Tứ người Thị Trung: “Bác về nắng trải đường trưa – Hoa sen thắm nở gió đưa cành bàng…”, trong tôi lại rung ngân ký ức xưa như một khúc nhạc cổ. Nắng, hoa sen, và tiếng gõ "cành cành" của những thuyền đánh cá nhỏ dọc theo mạch Trầm Troi như vẫn đâu đây, vọng về một thời thanh bình, hồn hậu.
![]() |
| Ảnh:Lina Nguyen/Unsplash. |
Năm Trầm – Năm miền ký ức
Đình Dù có năm khu đồng, các cụ gọi là Trầm Troi, Trầm Âu, Trầm Biểu, Trầm Dường, Trầm Phá. Về sau, chữ “Trầm” được gọi lái thành “Tầm”, nhưng người làng vẫn ngầm hiểu, vẫn gọi theo cách xưa như giữ một mật mã thời gian.
Riêng khu Trầm Troi để lại trong tôi nhiều hình ảnh kỷ niệm nhất. Nơi ấy có hệ thống mạch dài – mạch là tên ngày xưa các cụ đặt cho cái vùng trũng ngoài đồng để trữ nước dùng cho nông nghiệp (mạch - nguồn nước - mỏ nước...) – và mương nước đan xen, nơi lũ trẻ chúng tôi từng đắm chìm trong biết bao trò chơi dân dã. Trầm Troi thấp và nông, nên ít cá nhưng nhiều trai, nước trong đến mức soi thấy cả vệt trời lặng lẽ lướt trên mặt nước.
“Cành cành” – âm thanh của tuổi thơ
Trong làng tôi khi đó thường hay thuê “cành cành” đánh cá – cái tên mộc mạc xuất phát từ chính âm thanh của mái chèo gõ đều vào mạn thuyền tre. Người đánh cá bơi chiếc thuyền nhỏ – thường gọi là “cành cành” – trên mặt ao, mương hoặc mạch nước. Khi lưới đã được thả ở một góc rộng, họ dùng mái chèo đập nhịp lên mạn thuyền tạo nên âm “cành cành” vang khắp mặt nước – vừa như một nhạc điệu, vừa như một bí thuật xưa để cá hoảng loạn mà lao vào lưới.
Tôi thích nhất là xem các bác đánh cá ở Trầm Troi. Nhìn mái chèo khua sóng, nhìn thuyền nhỏ bơi nhấp nhô, những người đánh cá vừa nhún người tạo sóng, vừa đập mái chèo “cành cành” đều đặn… Như thể có một vũ điệu giao cảm giữa người và nước, giữa người và cá.
Thường thì cánh nam giới làng Dị Sử (Dị Sử là làng chuyên nghề đan thuyền đánh cá, đan giỏ đánh dậm) gánh thuyền nan đi qua đầu làng tôi, reo lớn: “Cành cành đánh cá không?” hoặc “Cành cành đánh cá đơ… ơi?” Âm thanh ấy vọng qua hàng tre, vang trên mặt ruộng – dội lại cả tuổi thơ tôi. Bà ngoại tôi là cụ Lê Thị Thơm, vợ cụ Mục Niên ở ngõ Ngui, thỉnh thoảng thuê cành cành đánh cá ở mạch nhà cụ tại Trầm Troi. Đánh được bao nhiêu cá thì chia đôi, gia chủ 1 nửa, người có thuyền (cành cành) được một nửa.
![]() |
| Ảnh của Sergio Camalich/Unsplash. |
Đắp “dậy” và trò chơi của những ngày xanh
Hồi nhỏ, bọn tôi thường đắp "dậy" – một vòng cung bằng bèo tây trộn bùn, đất sét dẻo có hở một cửa. Chúng tôi bỏ thính vào dậy rồi canh lúc đêm khuya, mang phên tre ra chắn cửa dậy để cá không thoát ra được. Sau đó dùng nơm – một dụng cụ đan bằng cật tre, úp như cái lồng gà – để mò cá.
Có bữa bắt được con cá to quá, to bằng cái quạt nan, nó vùng mạnh làm gãy cả nơm, mãi mới bắt được. Cả lũ reo hò như trúng số, vui hơn Tết. Phần lớn cá bắt được đều đem đổi kẹo vừng, kẹo bột ở nhà cụ Chánh Hiệp. Có bữa, bọn tôi ăn kẹo no cả buổi, cảm giác sung sướng đến bây giờ.
Một lần khác, tôi và chú Quyến – cháu ông chú Khai – chung tiền mua một cái “te”. Đó là một tấm lưới miệng to như cái chiếu, phía sau có túi để hứng cá tôm. Để có tiền mua te, hình như chúng tôi đã trộm bán cả chiếc màn đang dùng trong nhà. Đó là màn của ông Mục Niên – ông ngoại tôi. Hồi đó, dù ngủ không màn, tôi vẫn ngủ lăn mụ mị có biết gì đâu mà lo muỗi cắn. Muỗi ngày xưa cũng sạch, chỉ hút mất máu thôi, không có mầm bệnh như giờ.
Nhà ông Mục Niên có cái mạch ở Tầm Dường, dài như một khúc sông, cá tôm bắt được ăn quanh năm. Về sau, mạch ấy bị sung công gần hết, giờ chỉ còn lại trong ký ức.
Chúng tôi kéo “te” khắp các ao, hồ ngoài đồng, bờ sông, thậm chí kéo cả mấy đoạn sông Ga. Có thời kỳ cá tôm nhiều đến mức ăn không xuể – phải phơi khô, để đầy cả chum vại, ăn dần quanh năm.
Có thời kỳ, bọn tôi mê kéo vó bắt tôm đến độ màn rách trong làng không còn cái nào nguyên. Vó tự chế – gọi là vó kéo tôm – được đan từ những mảnh màn nhàu nát, nhưng dưới tay bọn tôi, nó như chiếc lưới của thần linh mùa nước nổi.
Bí quyết để bắt được nhiều tôm kềnh (loại tôm to, vỏ cứng) không nằm ở vó, mà nằm ở kỹ thuật rang thính. Thính làm bằng gạo rang vàng ươm, trộn cùng củ dáy giã nhỏ. Mùi thơm của nó như gọi mời cả ao nước tỉnh giấc. Mỗi lần thả vó, chúng tôi tung thính ra như rải duyên, dụ đàn tôm cá về phía mình.
Vui nhất là lúc kéo vó lên. Có hôm bụng vó thẳng đơ – dấu hiệu "xuông cày" (trắng tay) – cả bọn thở dài như mất mùa. Nhưng có hôm, bụng vó lõm sâu, màu tối thẫm – thế là reo như hội, biết chắc mẻ này trúng to.
Thú nhất là những lần kéo vó trộm ở ao nhà cá, ở trên dốc đường tàu. Chỉ chờ lúc rạng đông, chúng tôi kéo lén từng vó. Mỗi cái phải được cả bát con tôm, toàn tôm trứng to nhảy múa, lấp lánh như mưa sao, hoa cả mắt.
Kỹ thuật bắt tôm cũng phải tinh. Không ai đi nhặt từng con – vừa lâu lại dễ bỏ sót. Chúng tôi tóm đáy vó, vẩy vẩy vài cái cho tôm dồn xuống, rồi túm cả mớ đổ vào rổ cho gọn. Mỗi cái rổ luôn được lót mấy cành lá mềm để tôm không nhảy văng ra ngoài.
“Bát tôm trứng múa hoa mành
Bẻ cành làm rổ, che nhanh tôm trời”
Tôm cá bắt được nhiều đến mức ăn không hết – đem hấp chín phơi khô nỏ nắng, đổ vào chum cất giữ tới mùa đông ăn dần. Hơi khói bếp than quyện cùng mùi tôm nướng thơm lừng, làng tôi không cần Tết mà cũng thấy ấm quanh năm.
Những bữa cơm ủ thương nhớ
Thời cấp ba, tôi học buổi chiều. Nhà nghèo, mỗi người một việc. Bà ngoại – bà Lê Thị Thơm, vẫn phần cơm cho tôi vào cái “phàn” – một vật dụng đựng cơm giống quả bí ngô có nắp đậy. Cơm được ủ vào chăn cho nóng, nhưng chỉ có cơm trắng thôi, chẳng có thức ăn gì.
Gần tới giờ ăn, tôi ra đồng câu tôm. Vài ba con tôm nhỏ được thả vào nồi, đun lên với chút tương. Tôm đỏ au, thơm nức. Bữa cơm nhờ thế mà có hương vị – giản dị nhưng ấm áp vô cùng.
Bác Hường – người sống với bà ngoại tôi từ bé – được bà dạy cách nướng cá và ngả tương – thứ tương gia truyền mặn mà, rim với cá nướng thì thơm đến nức lòng. Cá bắt được từ Trầm Troi, nướng bằng rơm rạ, rồi rim nước mắm hạt tiêu – đó là món ăn nhớ đời. Sơn hào hải vị đâu đâu cũng chẳng ngon bằng.
Gần đó có cống đá ở Trầm Troi, là nơi Bác Hồ từng đi qua năm 1958. Cống ấy nối Trầm Âu với Trầm Troi, rồi chảy xuống Quán Đỏ và ra sông Mộc Ty. Giờ đây, Trầm Âu và Trầm Troi đã bị các công ty san bằng làm nhà máy, chỉ còn sót lại lời đồn “dai như đỉa Trầm Âu”.
Miếu Ông Già vẫn còn – nơi từng có hòn đá trơn đến mức dắt trâu qua cũng phải cẩn thận kẻo trượt ngã. Đó là đoạn đường từ đường quốc lộ 5 vào làng, nơi Bác từng đi qua, để lại dấu chân và cả một mạch ngầm thiêng liêng trong lòng người dân làng Đình Dù.
Khi “cành cành” trở thành bản nhạc hồn quê
Âm thanh “cành cành” giờ chỉ còn trong hoài niệm. Nhưng với tôi, đó là thứ âm thanh đặc sản của Trầm Troi – nó là nhịp sống, là tiếng gọi cá, là tiếng của bao đời người làng gắn bó với nước, với lưới, với bèo và mạch.
Tiếng “cành cành” ấy không chỉ khua nước, mà còn khua dậy cả ký ức, gọi về tuổi thơ mặn mòi phù sa, gọi về dáng cụ bà cụ ông, những gánh thuyền đi giữa đồng, những câu chuyện bên bếp lửa thơm mùi cá nướng và bát tương gia truyền.
Có lẽ người ta sẽ hỏi: sao lại đặt tên tản văn là “Cành cành đánh cá Trầm Troi”? Tôi xin trả lời bằng tất cả yêu thương của một đứa trẻ từng ngồi trên bờ ao nhìn người lớn khua mái chèo, từng đắp dậy bắt cá, từng ăn bữa cơm ủ trong phàn, từng gánh lưới theo chân chú Quyến đi te tôm cá. Bởi Trầm Troi không chỉ là một vùng đất, mà là một miền hồn.
Và “cành cành” – hai tiếng ấy – là bản nhạc của quê hương tôi, một bản nhạc không thể lãng quên.